|
|
|
|
LEADER |
00880pam a22002658a 4500 |
001 |
00043809 |
005 |
20190315140327.0 |
008 |
110415s2001 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 40500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510
|b B454M
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ, Dương Thụy
|c chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a 40 năm Olympic toán học quốc tế ( 1959 - 2000 )
|c Vũ Dương Thụy (ch.b), Nguyễn Văn Nho
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3, có chỉnh lí và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 375 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài toán
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a Olympic
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Văn Nho
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025174
|
910 |
# |
# |
|d 14/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|