|
|
|
|
LEADER |
02650pam a22003618a 4500 |
001 |
00043848 |
005 |
20190321080345.0 |
008 |
130820s2011 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 28000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 355.007 1
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh
|b Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng
|c Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Liêu Ngọc Khải...[và những người khác]
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 227 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
# |
|a Quốc phòng
|
650 |
# |
7 |
|2 Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a An ninh
|
700 |
0 |
# |
|a Liêu, Ngọc Khải
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Duy Hiệp
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Mạnh Hưởng
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Khắc Thông
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Doãn Thuật
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hoàng Minh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trọng Xuân
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Từ Vựng
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đại Nghĩa
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đại Thanh
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Quang Tạo
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025416
|j KGT.0055022
|j KGT.0055023
|j KGT.0055024
|j KGT.0055025
|j KGT.0055026
|j KGT.0055027
|j KGT.0055028
|j KGT.0055029
|j KGT.0055030
|j KGT.0055031
|j KGT.0055032
|j KGT.0055033
|j KGT.0055034
|j KGT.0055035
|j KGT.0055036
|j KGT.0055037
|j KGT.0055038
|j KGT.0055039
|j KGT.0055040
|j KGT.0055041
|j KGT.0055042
|j KGT.0055043
|j KGT.0055044
|j KGT.0055045
|j KGT.0055046
|j KGT.0055047
|j KGT.0055048
|j KGT.0055049
|j KGT.0055050
|j KGT.0055051
|j KGT.0055052
|j KGT.0055053
|j KGT.0055054
|j KGT.0055055
|j KGT.0055056
|j KGT.0055057
|j KGT.0055058
|j KGT.0055059
|j KGT.0055060
|j KGT.0055061
|j KGT.0055062
|j KGT.0055063
|j KGT.0055064
|j KGT.0055065
|j KGT.0055066
|j KGT.0055067
|j KGT.0055068
|j KGT.0055069
|j KGT.0055070
|j KGT.0055071
|j KGT.0055072
|j KGT.0055073
|j KGT.0055074
|j KGT.0055075
|j KGT.0055076
|j KGT.0055077
|j KGT.0055078
|j KGT.0055079
|j KGT.0055080
|j KGT.0055081
|j KGT.0056522
|j KGT.0056523
|j KGT.0056524
|j KGT.0056525
|j KGT.0056526
|j KGT.0056527
|j KGT.0056528
|j KGT.0056529
|j KGT.0056530
|j KGT.0056531
|j KGT.0056532
|j KGT.0056533
|j KGT.0056534
|j KGT.0056535
|j KGT.0056536
|j KGT.0056537
|j KGT.0056538
|j KGT.0056539
|j KGT.0056540
|j KGT.0056541
|j KGT.0056542
|j KGT.0056543
|j KGT.0056544
|j KGT.0056545
|j KGT.0056546
|j KGT.0056547
|j KGT.0056548
|j KGT.0056549
|j KGT.0056550
|j KGT.0056551
|j KGT.0055802
|j KGT.0055803
|j KGT.0055804
|j KGT.0055805
|j KGT.0055806
|j KGT.0055807
|j KGT.0055808
|j KGT.0055809
|j KGT.0055810
|j KGT.0055811
|j KGT.0055812
|j KGT.0055813
|j KGT.0055814
|
910 |
# |
# |
|d 20/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|