|
|
|
|
LEADER |
00833pam a22002298a 4500 |
001 |
00043864 |
005 |
20190325090316.0 |
008 |
111122s1994 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 22000
|a 9786040078414
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b PH561PH
|
100 |
1 |
# |
|a Tạ, Văn Đĩnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Phương pháp tính
|b Dùng trong các trường đại học kĩ thuật
|c Tạ Văn Đĩnh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười chín
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 123 tr.
|b minh họa
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp tính
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025195
|j KM.0028853
|j KM.0028855
|j KM.0028856
|j KM.0028854
|
910 |
0 |
# |
|d 25/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|