|
|
|
|
LEADER |
01405pam a22002418a 4500 |
001 |
00043883 |
005 |
20190326110308.0 |
008 |
110729s1999 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 12000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b R203L
|a 378.1
|
100 |
1 |
# |
|a Đinh, Ngọc Thắng
|
245 |
1 |
0 |
|c Đinh Ngọc Thắng
|a Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
|
260 |
# |
# |
|c 2017
|a Đồng Tháp
|b Đồng Tháp
|
300 |
# |
# |
|c 27 cm.
|a 57 tr
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đai Học Đồng Tháp
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Sinh viên
|
653 |
# |
# |
|a nghiệp vụ
|
653 |
# |
# |
|a rèn luyện
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025439
|j KM.0029104
|j KM.0029105
|j KM.0029106
|j KM.0029107
|j KM.0029108
|j KM.0029109
|j KM.0029110
|j KM.0029111
|j KM.0029112
|j KM.0029113
|j KM.0029114
|j KM.0029115
|j KM.0029116
|j KM.0029117
|j KM.0029118
|j KM.0029119
|j KM.0029120
|j KM.0029121
|j KM.0029122
|j KM.0029123
|j KM.0029124
|j KM.0029125
|j KM.0029126
|j KM.0029127
|j KM.0029128
|j KM.0029129
|j KM.0029130
|j KM.0029131
|j KM.0029132
|j KM.0029133
|j KM.0029134
|j KM.0029135
|j KM.0029136
|j KM.0029137
|j KM.0029138
|j KM.0029139
|j KM.0029140
|j KM.0029141
|j KM.0029142
|j KM.0029143
|j KM.0029144
|j KM.0029145
|j KM.0029146
|j KM.0029147
|j KM.0029148
|j KM.0029149
|j KM.0029150
|j KM.0029151
|j KM.0029152
|
910 |
0 |
# |
|d 26/3/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|