|
|
|
|
LEADER |
00892pam a22002538a 4500 |
001 |
00043949 |
005 |
20190404100436.0 |
008 |
170516s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 21000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b NG550PH
|a 495.922
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Quỳnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Ngữ Pháp Tiếng Việt
|c Nguyễn Hữu Quỳnh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2007
|b Từ điển Bách Khoa
|
300 |
# |
# |
|a 270 tr.
|c 27 cm
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ âm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ loại
|
852 |
# |
# |
|j KM.0029444
|j KM.0028598
|j KM.0029443
|j KM.0028596
|j KM.0028595
|j KD.0025652
|j KM.0029445
|j KM.0028597
|
910 |
# |
# |
|d 4/4/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|