|
|
|
|
LEADER |
00943pam a22002658a 4500 |
001 |
00043991 |
005 |
20190409140420.0 |
008 |
110815s2007 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b H312H
|
100 |
1 |
# |
|a Đoàn, Quỳnh
|e Tổng chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học 11 Nâng cao
|c Đoàn Quỳnh; Văn Như Cương ....[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 143 tr.
|b hình vẽ
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Khắc Ban
|
700 |
1 |
# |
|a Tạ, Mân
|
700 |
1 |
# |
|a Văn, Như Cương
|e Chủ Biên
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0056812
|j KGT.0056813
|j KD.0025682
|
910 |
# |
# |
|d 9/4/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|