|
|
|
|
LEADER |
00973pmm a22002658a 4500 |
001 |
00044050 |
005 |
20190410090456.0 |
008 |
161209s2014 ||||||Chisd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b B100TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Kim Ngọc Tuyết
|e Biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học
|c Lê Kim Ngọc Tuyết (b.s); Hồ Tiến Huân (trình bày CD)
|h Nguồn liệu điện tử
|
260 |
# |
# |
|b Thanh niên
|c 2012
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|e sách
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Hồ, Tiến Huân
|e Trình bày CD
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0004135
|
910 |
# |
# |
|d 10/4/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|