|
|
|
|
LEADER |
00976aam a22002538a 4500 |
001 |
00044070 |
005 |
20190417080407.0 |
008 |
140604s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 13000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 495.922
|b PH561NG
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Ngọc Lang
|
245 |
1 |
0 |
|c Trần Thị Ngọc Lang
|a Phương ngữ nam bộ
|b Những khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa so với phương ngữ bắc bộ
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học xã hội
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 209 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội tại Tp. HCM
|
653 |
# |
# |
|a Nam bộ
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Phương Ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025695
|j KM.0029612
|j KM.0029613
|j KM.0029610
|j KM.0029611
|j KM.0029609
|
910 |
0 |
# |
|d 17/4/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|