|
|
|
|
LEADER |
02340pam a22002898a 4500 |
001 |
00044203 |
005 |
20190503140521.0 |
008 |
110421s1993 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 70000
|a 978 604 965 165 6
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b GI108TR
|a 372.35
|
245 |
0 |
0 |
|c Dương Huy Cẩn (chủ biên); Đỗ Thị Như Uyên;...[và những người khác]
|a Giáo trình phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội (Phần A)
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|c 24 cm.
|a 162 tr.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tự nhiên
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Thái Lộc
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Thị Trúc Giang
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Thị Như Uyên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Kim Thúy
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0057018
|j KGT.0056920
|j KGT.0056921
|j KGT.0056922
|j KGT.0056923
|j KGT.0056924
|j KGT.0056925
|j KGT.0056926
|j KGT.0056927
|j KGT.0056928
|j KGT.0056929
|j KGT.0056930
|j KGT.0056931
|j KGT.0056932
|j KGT.0056933
|j KGT.0056934
|j KGT.0056935
|j KGT.0056936
|j KGT.0056937
|j KGT.0056938
|j KGT.0056939
|j KGT.0056940
|j KGT.0056941
|j KGT.0056942
|j KGT.0056943
|j KGT.0056944
|j KGT.0056945
|j KGT.0056946
|j KGT.0056947
|j KGT.0056948
|j KGT.0056949
|j KGT.0056950
|j KGT.0056951
|j KGT.0056952
|j KGT.0056953
|j KGT.0056954
|j KGT.0056955
|j KGT.0056956
|j KGT.0056957
|j KGT.0056958
|j KGT.0056959
|j KGT.0056960
|j KGT.0056961
|j KGT.0056962
|j KGT.0056963
|j KGT.0056964
|j KGT.0056965
|j KGT.0056966
|j KGT.0056967
|j KGT.0056968
|j KGT.0056969
|j KGT.0056970
|j KGT.0056971
|j KGT.0056972
|j KGT.0056973
|j KGT.0056974
|j KGT.0056975
|j KGT.0056976
|j KGT.0056977
|j KGT.0056978
|j KGT.0056979
|j KGT.0056980
|j KGT.0056981
|j KGT.0056982
|j KGT.0056983
|j KGT.0056984
|j KGT.0056985
|j KGT.0056986
|j KGT.0056987
|j KGT.0056988
|j KGT.0056989
|j KGT.0056990
|j KGT.0056991
|j KGT.0056992
|j KGT.0056993
|j KGT.0056994
|j KGT.0056995
|j KGT.0056996
|j KGT.0056997
|j KGT.0056998
|j KGT.0056999
|j KGT.0057000
|j KGT.0057001
|j KGT.0057002
|j KGT.0057003
|j KGT.0057004
|j KGT.0057005
|j KGT.0057006
|j KGT.0057007
|j KGT.0057008
|j KGT.0057009
|j KGT.0057010
|j KGT.0057011
|j KGT.0057012
|j KGT.0057013
|j KGT.0057014
|j KGT.0057015
|j KGT.0057016
|j KGT.0057017
|j KD.0025778
|
910 |
# |
# |
|d 25/04/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|