|
|
|
|
LEADER |
01472pam a22002298a 4500 |
001 |
00044259 |
005 |
20190516160549.0 |
008 |
110329s1984 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 80000đ
|a 978 604 01600 58
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.33
|b QU105L
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Khánh Tuấn
|
245 |
0 |
0 |
|a Quản lý tài chính và cơ sở vật chất - kỹ thuật trường học
|c Lê Khánh Tuấn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|b Bảng
|a 243 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở vật chất
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Tài chính
|
653 |
# |
# |
|a thiết bị
|
852 |
# |
# |
|j KM.0029713
|j KM.0029714
|j KM.0029715
|j KM.0029716
|j KM.0029717
|j KM.0029718
|j KM.0029719
|j KM.0029720
|j KM.0029721
|j KM.0029722
|j KM.0029762
|j KM.0029763
|j KM.0029764
|j KM.0029765
|j KM.0029766
|j KM.0029767
|j KM.0029768
|j KM.0029769
|j KM.0029770
|j KM.0029723
|j KM.0029724
|j KM.0029725
|j KM.0029726
|j KM.0029727
|j KM.0029728
|j KM.0029729
|j KM.0029730
|j KM.0029731
|j KM.0029732
|j KM.0029733
|j KM.0029734
|j KM.0029735
|j KM.0029736
|j KM.0029737
|j KM.0029738
|j KM.0029739
|j KM.0029740
|j KM.0029741
|j KM.0029742
|j KM.0029743
|j KM.0029744
|j KM.0029745
|j KM.0029746
|j KM.0029747
|j KM.0029748
|j KM.0029749
|j KM.0029750
|j KM.0029751
|j KM.0029752
|j KM.0029753
|j KM.0029754
|j KM.0029755
|j KM.0029756
|j KM.0029757
|j KM.0029758
|j KM.0029759
|j KM.0029760
|j KM.0029761
|j KD.0025790
|
910 |
# |
# |
|d 16/5/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|