|
|
|
|
LEADER |
01478pam a22004218a 4500 |
001 |
00044266 |
005 |
20190604130657.0 |
008 |
170516s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 42000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b T527CH
|a 372.21
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Thu Hương
|
245 |
0 |
0 |
|c Lê Thu Hương...[Và những người khác]
|b trẻ 3-4 tuổi
|a Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ chín
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thông kê
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 199tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tuyển chọn trò chơi
|
653 |
# |
# |
|a câu đố
|
653 |
# |
# |
|a thơ ca
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Thu Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Chu, Thị Hồng Nhung
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Thị Kim Tuyến
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thu Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Lan Phương
|
700 |
1 |
# |
|a Lý, Thu Hiền
|
700 |
1 |
# |
|a Lương. Thị Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Sinh Thảo
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thùy Dương
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Cẩm Bích
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Quyên
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Thị Ngọc Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Phùng, Thị Tường
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Ngọc Trâm
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Thị Ngọc Minh
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Yến Khánh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025998
|
910 |
# |
# |
|d 4/6/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|