|
|
|
|
LEADER |
02442pam a22003018a 4500 |
001 |
00044310 |
005 |
20190621070604.0 |
008 |
110517s1980 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 80 39509
|c 50000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 373.11
|b PH110TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý trường trung học phổ thông và vùng đồng bằng sông Cửu Long đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục
|c Phạm Minh Giản; Nguyễn Thị Tuyết Hạnh; Phan Trọng Nam, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thông tin và truyền thông
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|a 181 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Trung họcphổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Cán bộ quản lý
|
653 |
# |
# |
|a Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
653 |
# |
# |
|a Đổi mới
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Thanh Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Tuyết Hạnh
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Trọng Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Hữu Ngãi
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Minh Giản
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Thị Thu Liễu
|
852 |
# |
# |
|j KM.0029936
|j KM.0029935
|j KM.0029934
|j KM.0029857
|j KM.0029869
|j KM.0029941
|j KM.0029872
|j KM.0030092
|j KM.0030093
|j KM.0030094
|j KM.0030095
|j KM.0030096
|j KM.0030097
|j KM.0030098
|j KM.0030099
|j KM.0030100
|j KM.0030101
|j KM.0030102
|j KM.0030103
|j KM.0030104
|j KM.0030105
|j KM.0030106
|j KM.0030107
|j KM.0030108
|j KM.0030109
|j KM.0030110
|j KM.0030111
|j KM.0030112
|j KM.0030113
|j KM.0029940
|j KM.0029939
|j KM.0029863
|j KM.0029860
|j KM.0029933
|j KM.0029937
|j KM.0029866
|j KM.0029783
|j KM.0029784
|j KM.0029785
|j KM.0029786
|j KM.0029787
|j KM.0029788
|j KM.0029789
|j KM.0029790
|j KM.0029791
|j KM.0029792
|j KM.0029793
|j KM.0029794
|j KM.0029795
|j KM.0029796
|j KM.0029797
|j KM.0029798
|j KM.0029799
|j KM.0029800
|j KM.0029801
|j KM.0029802
|j KM.0029803
|j KM.0029804
|j KM.0029805
|j KM.0029806
|j KM.0029807
|j KM.0029808
|j KM.0029809
|j KM.0029810
|j KM.0029811
|j KM.0029812
|j KM.0029813
|j KM.0029814
|j KM.0029815
|j KM.0029816
|j KM.0029817
|j KM.0029818
|j KM.0029819
|j KM.0029820
|j KM.0029821
|j KM.0029822
|j KM.0029823
|j KM.0029824
|j KM.0029825
|j KM.0029826
|j KM.0029827
|j KM.0029828
|j KM.0029829
|j KM.0029830
|j KM.0029831
|j KM.0029832
|j KM.0029833
|j KM.0029834
|j KM.0029835
|j KM.0029836
|j KM.0029837
|j KM.0029838
|j KM.0029839
|j KM.0029840
|j KM.0029841
|j KM.0029842
|j KD.0025978
|j KM.0029938
|j KM.0029854
|
910 |
# |
# |
|d 21/6/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|