|
|
|
|
LEADER |
02246pam a22002658a 4500 |
001 |
00044311 |
005 |
20190702070755.0 |
008 |
170830s2017 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 965 192 2
|c 70000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 579
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Hà, Danh Đức
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình vi sinh học môi trường
|c Hà Danh Đức(chủ biên); Nguyễn Thị Hải Lý; Trần Đức Tường; Nguyễn Thị Oanh
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|c 2019
|b Đại học Cần Thơ
|
300 |
# |
# |
|c 24 cm.
|a 220 tr.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Vi sinh vật
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Oanh
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đức Tường
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hải Lý
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0057186
|j KGT.0057187
|j KGT.0057188
|j KGT.0057189
|j KGT.0057190
|j KGT.0057191
|j KGT.0057192
|j KGT.0057193
|j KGT.0057271
|j KGT.0057272
|j KGT.0057273
|j KGT.0057274
|j KGT.0057275
|j KGT.0057276
|j KGT.0057277
|j KGT.0057278
|j KGT.0057279
|j KGT.0057280
|j KGT.0057281
|j KGT.0057282
|j KGT.0057283
|j KGT.0057284
|j KGT.0057285
|j KGT.0057286
|j KGT.0057287
|j KGT.0057288
|j KGT.0057289
|j KGT.0057290
|j KGT.0057291
|j KGT.0057292
|j KGT.0057293
|j KGT.0057294
|j KGT.0057295
|j KGT.0057296
|j KGT.0057297
|j KGT.0057298
|j KGT.0057299
|j KGT.0057300
|j KGT.0057301
|j KGT.0057302
|j KGT.0057303
|j KGT.0057304
|j KGT.0057305
|j KGT.0057306
|j KGT.0057307
|j KGT.0057308
|j KGT.0057309
|j KGT.0057310
|j KGT.0057311
|j KGT.0057312
|j KGT.0057313
|j KGT.0057314
|j KGT.0057315
|j KGT.0057316
|j KGT.0057317
|j KGT.0057318
|j KGT.0057319
|j KGT.0057320
|j KGT.0057321
|j KGT.0057322
|j KGT.0057323
|j KGT.0057324
|j KGT.0057325
|j KGT.0057326
|j KGT.0057327
|j KGT.0057328
|j KGT.0057329
|j KGT.0057330
|j KGT.0057331
|j KGT.0057332
|j KGT.0057333
|j KGT.0057334
|j KGT.0057335
|j KGT.0057336
|j KGT.0057337
|j KGT.0057338
|j KGT.0057339
|j KGT.0057340
|j KGT.0057341
|j KGT.0057342
|j KGT.0057343
|j KGT.0057344
|j KGT.0057345
|j KGT.0057346
|j KGT.0057347
|j KGT.0057348
|j KGT.0057349
|j KGT.0057350
|j KGT.0057351
|j KGT.0057352
|j KGT.0057353
|j KGT.0057354
|j KGT.0057355
|j KGT.0057356
|j KGT.0057357
|j KGT.0057358
|j KGT.0057359
|j KGT.0057360
|j KD.0025889
|
910 |
# |
# |
|d 2/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|