Giáo trình vi sinh học môi trường

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hà, Danh Đức (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Thị Oanh (Biên soạn), Trần, Đức Tường, Nguyễn, Thị Hải Lý
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2019
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02246pam a22002658a 4500
001 00044311
005 20190702070755.0
008 170830s2017 ||||||viesd
020 # # |a 978 604 965 192 2  |c 70000 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 579  |b GI108TR 
100 1 # |a Hà, Danh Đức  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình vi sinh học môi trường  |c Hà Danh Đức(chủ biên); Nguyễn Thị Hải Lý; Trần Đức Tường; Nguyễn Thị Oanh 
260 # # |a Cần Thơ  |c 2019  |b Đại học Cần Thơ 
300 # # |c 24 cm.  |a 220 tr. 
653 # # |a Giáo trình 
653 # # |a Vi sinh vật 
653 # # |a Sinh học 
653 # # |a Môi trường 
700 1 # |a Nguyễn Thị Oanh  |e Biên soạn 
700 1 # |a Trần, Đức Tường 
700 1 # |a Nguyễn, Thị Hải Lý 
852 # # |j KGT.0057186  |j KGT.0057187  |j KGT.0057188  |j KGT.0057189  |j KGT.0057190  |j KGT.0057191  |j KGT.0057192  |j KGT.0057193  |j KGT.0057271  |j KGT.0057272  |j KGT.0057273  |j KGT.0057274  |j KGT.0057275  |j KGT.0057276  |j KGT.0057277  |j KGT.0057278  |j KGT.0057279  |j KGT.0057280  |j KGT.0057281  |j KGT.0057282  |j KGT.0057283  |j KGT.0057284  |j KGT.0057285  |j KGT.0057286  |j KGT.0057287  |j KGT.0057288  |j KGT.0057289  |j KGT.0057290  |j KGT.0057291  |j KGT.0057292  |j KGT.0057293  |j KGT.0057294  |j KGT.0057295  |j KGT.0057296  |j KGT.0057297  |j KGT.0057298  |j KGT.0057299  |j KGT.0057300  |j KGT.0057301  |j KGT.0057302  |j KGT.0057303  |j KGT.0057304  |j KGT.0057305  |j KGT.0057306  |j KGT.0057307  |j KGT.0057308  |j KGT.0057309  |j KGT.0057310  |j KGT.0057311  |j KGT.0057312  |j KGT.0057313  |j KGT.0057314  |j KGT.0057315  |j KGT.0057316  |j KGT.0057317  |j KGT.0057318  |j KGT.0057319  |j KGT.0057320  |j KGT.0057321  |j KGT.0057322  |j KGT.0057323  |j KGT.0057324  |j KGT.0057325  |j KGT.0057326  |j KGT.0057327  |j KGT.0057328  |j KGT.0057329  |j KGT.0057330  |j KGT.0057331  |j KGT.0057332  |j KGT.0057333  |j KGT.0057334  |j KGT.0057335  |j KGT.0057336  |j KGT.0057337  |j KGT.0057338  |j KGT.0057339  |j KGT.0057340  |j KGT.0057341  |j KGT.0057342  |j KGT.0057343  |j KGT.0057344  |j KGT.0057345  |j KGT.0057346  |j KGT.0057347  |j KGT.0057348  |j KGT.0057349  |j KGT.0057350  |j KGT.0057351  |j KGT.0057352  |j KGT.0057353  |j KGT.0057354  |j KGT.0057355  |j KGT.0057356  |j KGT.0057357  |j KGT.0057358  |j KGT.0057359  |j KGT.0057360  |j KD.0025889 
910 # # |d 2/7/2019 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp