|
|
|
|
LEADER |
01533pam a22002418a 4500 |
001 |
00044321 |
005 |
20190705150723.0 |
008 |
110530s1999 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 32000 đ
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.381
|b K300TH
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ, Xuân Thụ
|
245 |
0 |
0 |
|a Kĩ thuật điện tử
|b Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật
|c Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên...[và nhưng người khác ]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 15
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 271 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Điện tử
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Viết Nguyên
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Văn Chuyết
|
852 |
# |
# |
|j KM.0030792
|j KM.0030793
|j KM.0030794
|j KM.0030795
|j KM.0030796
|j KM.0030797
|j KM.0030798
|j KM.0030799
|j KM.0030800
|j KM.0030801
|j KM.0030802
|j KM.0030803
|j KM.0030804
|j KM.0030805
|j KD.0026062
|j KM.0030063
|j KM.0030064
|j KM.0030065
|j KM.0030066
|j KM.0030067
|j KM.0030068
|j KM.0030069
|j KM.0030070
|j KM.0030071
|j KM.0030072
|j KM.0030073
|j KM.0030074
|j KM.0030075
|j KM.0030076
|j KM.0030077
|j KM.0030078
|j KM.0030079
|j KM.0030080
|j KM.0030081
|j KM.0030082
|j KM.0030083
|j KM.0030084
|j KM.0030085
|j KM.0030086
|j KM.0030087
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 5/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|