|
|
|
|
LEADER |
01229pam a22002538a 4500 |
001 |
00044322 |
005 |
20190705150730.0 |
008 |
150604s2000 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 531.076
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ, Sanh
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập cơ học
|n Tập 1
|c Đỗ Sanh (ch.b); Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Nhật Lệ
|p Tĩnh học và động học
|
260 |
# |
# |
|b Giáo dục
|c 2006
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Động học
|
653 |
# |
# |
|a Tĩnh học
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Nhật Lệ
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Doãn Hồng
|
852 |
# |
# |
|j KM.0030516
|j KM.0030517
|j KM.0030518
|j KM.0030519
|j KM.0030520
|j KM.0030521
|j KM.0030522
|j KM.0030523
|j KM.0030524
|j KM.0030525
|j KM.0030526
|j KM.0030527
|j KM.0030528
|j KM.0030529
|j KM.0030530
|j KM.0030531
|j KM.0030532
|j KM.0030533
|j KM.0030534
|j KM.0030535
|j KM.0030536
|j KM.0030537
|j KM.0030538
|j KM.0030539
|j KM.0030540
|j KM.0030119
|j KM.0030120
|j KM.0030121
|j KM.0030088
|j KM.0030089
|j KM.0030090
|j KM.0030091
|j KD.0026063
|
910 |
# |
# |
|d 5/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|