|
|
|
|
LEADER |
01508pam a22002898a 4500 |
001 |
00044326 |
005 |
20190705160756.0 |
008 |
170419s1998 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 41000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Halliday, David
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở vật lí
|c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
|n T.2
|p Cơ học - II
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 391 tr.
|b Ảnh trắng đen
|c 28 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Hữu Thư
|e chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô, Quốc Quýnh
|e chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô, Quốc Quýnh
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Phan, Văn Thích
|e chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Resnick, Robert
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Walker, Jearl
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026064
|j KM.0030782
|j KM.0030783
|j KM.0030784
|j KM.0030785
|j KM.0030786
|j KM.0030787
|j KM.0030788
|j KM.0030789
|j KM.0030790
|j KM.0030791
|j KM.0029972
|j KM.0029973
|j KM.0029974
|j KM.0029975
|j KM.0029976
|j KM.0029977
|j KM.0029978
|j KM.0029979
|j KM.0029980
|j KM.0029981
|j KM.0029982
|j KM.0029983
|j KM.0029984
|j KM.0029985
|j KM.0029986
|j KM.0029987
|j KM.0029988
|j KM.0029989
|j KM.0029990
|j KM.0029991
|j KM.0029992
|j KM.0029993
|j KM.0029994
|j KM.0029995
|j KM.0029996
|j KM.0029997
|j KM.0029998
|j KM.0029999
|j KM.0030000
|j KM.0030001
|j KM.0030002
|j KM.0030003
|j KM.0030004
|
910 |
# |
# |
|d 5/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|