|
|
|
|
LEADER |
01088pam a22002298a 4500 |
001 |
00044329 |
005 |
20190708080701.0 |
008 |
110530s2003 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 13300đ
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.8
|b CH300T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Trọng Hiệp
|
245 |
0 |
0 |
|a Chi tiết máy
|c Nguyễn Trọng Hiệp
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 6
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 143 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chi tiết máy
|
653 |
# |
# |
|a Chế tạo máy
|
653 |
# |
# |
|a Cơ khí
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026067
|j KGT.0057361
|j KGT.0057362
|j KGT.0057363
|j KGT.0057364
|j KGT.0057365
|j KGT.0057366
|j KGT.0057367
|j KGT.0057368
|j KGT.0057369
|j KGT.0057370
|j KGT.0057371
|j KGT.0057372
|j KGT.0057373
|j KGT.0057374
|j KGT.0057375
|j KGT.0057376
|j KGT.0057377
|j KGT.0057378
|j KGT.0057379
|j KGT.0057380
|j KGT.0057381
|j KGT.0057382
|j KGT.0057383
|j KGT.0057384
|j KGT.0057385
|j KGT.0057386
|j KGT.0057387
|j KGT.0057388
|j KGT.0057389
|j KGT.0057390
|
910 |
0 |
# |
|d 8/4/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|