|
|
|
|
LEADER |
01118pam a22003018a 4500 |
001 |
00044385 |
005 |
20190708150752.0 |
008 |
170830s2017 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 0
|a 978 604 70 2380 6
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.095 97
|b V115H
|
245 |
1 |
0 |
|c Hoàng Quyết, Ma Văn Kháng...[và những người khác]
|a Văn hóa truyền thống Tày, Nùng
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2018
|b Văn hóa dân tộc
|
300 |
# |
# |
|a 348 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Nùng
|
653 |
# |
# |
|a Tày
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Cung, Văn Lược
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Huy Phách
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Quyết
|
700 |
1 |
# |
|a Ma, Văn Kháng.
|
700 |
1 |
# |
|a Vương, Toàn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026050
|
910 |
# |
# |
|d 8/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|