|
|
|
|
LEADER |
01373pam a22002298a 4500 |
001 |
00044404 |
005 |
20190708150717.0 |
008 |
150616s1995 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 536.071
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Lương, Duyên Bình
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí đại cương
|b Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp
|c Lương Duyên Bình(ch.b)
|n Tập 1
|p Cơ-Nhiệt
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ 12
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 267 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a cơ học
|
653 |
# |
# |
|a nhiệt học
|
653 |
# |
# |
|a vật lí
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026071
|j KM.0030052
|j KM.0030053
|j KM.0030054
|j KM.0030055
|j KM.0030056
|j KM.0030057
|j KM.0030058
|j KM.0030341
|j KM.0030342
|j KM.0030343
|j KM.0030344
|j KM.0030345
|j KM.0030346
|j KM.0030347
|j KM.0030348
|j KM.0030349
|j KM.0030350
|j KM.0030351
|j KM.0029942
|j KM.0029943
|j KM.0029944
|j KM.0029945
|j KM.0029946
|j KM.0029947
|j KM.0029948
|j KM.0029949
|j KM.0029950
|j KM.0029951
|j KM.0029952
|j KM.0029953
|j KM.0029954
|j KM.0029955
|j KM.0029956
|j KM.0029957
|j KM.0029958
|j KM.0029959
|j KM.0029960
|j KM.0029961
|j KM.0029962
|j KM.0029963
|j KM.0029964
|j KM.0029965
|j KM.0029966
|j KM.0029967
|j KM.0029968
|j KM.0029969
|
910 |
# |
# |
|d 8/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|