|
|
|
|
LEADER |
02246pam a22003018a 4500 |
001 |
00044411 |
005 |
20190710130725.0 |
008 |
110521s1996 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530.076
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Lương, Duyên Bình
|e Chủ Biên
|
245 |
0 |
0 |
|b Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành 1990. Dùng cho các trường đại học khối công nghiệp, công trình, giao thông vận tải . thuỷ lợi
|c Lương Duyên Bình. Nguyễn Hữu Hồ. Lê Văn Nghĩa; Nguyễn Quang Sinh
|n T.2
|p Điện. Dao động. Sóng
|a Bài tập vật lí đại cương
|
250 |
# |
# |
|a In lần 16
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 156 tr.
|c 21 cm
|
650 |
# |
# |
|a Bài tập
|
650 |
# |
# |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Dao động
|
653 |
# |
# |
|a Sóng
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Điện
|
700 |
0 |
# |
|a Lê, Văn Nghĩa
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Quang Sính
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hồ
|
852 |
# |
# |
|j KM.0030632
|j KM.0030633
|j KM.0030634
|j KM.0030635
|j KM.0030636
|j KM.0030637
|j KM.0030638
|j KM.0030639
|j KM.0030640
|j KM.0030641
|j KM.0030642
|j KM.0030643
|j KM.0030644
|j KD.0026075
|j KM.0030561
|j KM.0030562
|j KM.0030563
|j KM.0030564
|j KM.0030565
|j KM.0030566
|j KM.0030567
|j KM.0030568
|j KM.0030569
|j KM.0030570
|j KM.0030571
|j KM.0030572
|j KM.0030573
|j KM.0030574
|j KM.0030575
|j KM.0030576
|j KM.0030577
|j KM.0030578
|j KM.0030579
|j KM.0030580
|j KM.0030581
|j KM.0030582
|j KM.0030583
|j KM.0030584
|j KM.0030585
|j KM.0030586
|j KM.0030587
|j KM.0030588
|j KM.0030589
|j KM.0030590
|j KM.0030591
|j KM.0030592
|j KM.0030593
|j KM.0030594
|j KM.0030595
|j KM.0030596
|j KM.0030597
|j KM.0030598
|j KM.0030599
|j KM.0030600
|j KM.0030601
|j KM.0030602
|j KM.0030603
|j KM.0030604
|j KM.0030605
|j KM.0030606
|j KM.0030607
|j KM.0030608
|j KM.0030609
|j KM.0030610
|j KM.0030611
|j KM.0030612
|j KM.0030613
|j KM.0030614
|j KM.0030615
|j KM.0030616
|j KM.0030617
|j KM.0030618
|j KM.0030619
|j KM.0030620
|j KM.0030621
|j KM.0030622
|j KM.0030623
|j KM.0030624
|j KM.0030625
|j KM.0030626
|j KM.0030627
|j KM.0030628
|j KM.0030629
|j KM.0030630
|j KM.0030631
|
910 |
# |
# |
|d 10/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|