|
|
|
|
LEADER |
01806pam a22002658a 4500 |
001 |
00044412 |
005 |
20190710140707.0 |
008 |
110520s2003 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 15800
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530.076
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Mình
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập vật lí lí thuyết
|c Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường
|n T.1
|p Cơ lý thuyết - Điện động lực học - Lý thuyết tương đối
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Cơ học lý thuyết
|
650 |
# |
# |
|a Điện động lực học
|
650 |
# |
# |
|a Lí thuyết tương đối
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Duy Lợi
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Đình Thanh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê , Trọng Tường
|
852 |
# |
# |
|j KM.0030206
|j KM.0030207
|j KM.0030208
|j KM.0030209
|j KM.0030210
|j KM.0030211
|j KM.0030212
|j KM.0030213
|j KM.0030214
|j KM.0030215
|j KM.0030216
|j KM.0030217
|j KM.0030218
|j KM.0030219
|j KM.0030220
|j KM.0030221
|j KM.0030222
|j KM.0030223
|j KM.0030224
|j KM.0030225
|j KM.0030226
|j KM.0030227
|j KM.0030228
|j KM.0030229
|j KM.0030230
|j KM.0030231
|j KM.0030232
|j KM.0030233
|j KM.0030234
|j KM.0030235
|j KM.0030236
|j KM.0030237
|j KM.0030238
|j KM.0030239
|j KM.0030240
|j KM.0030241
|j KM.0030242
|j KM.0030243
|j KM.0030244
|j KM.0030245
|j KM.0030246
|j KM.0030247
|j KM.0030248
|j KM.0030249
|j KM.0030250
|j KM.0030251
|j KM.0030252
|j KM.0030253
|j KM.0030254
|j KM.0030255
|j KM.0030256
|j KM.0030257
|j KM.0030258
|j KM.0030259
|j KM.0030260
|j KM.0030261
|j KM.0030262
|j KM.0030263
|j KM.0030264
|j KM.0030265
|j KM.0030766
|j KM.0030767
|j KM.0030768
|j KM.0030769
|j KD.0026076
|
910 |
# |
# |
|d 10/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|