|
|
|
|
LEADER |
01846pam a22002898a 4500 |
001 |
00044414 |
005 |
20190710140700.0 |
008 |
170512s2008 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 12800
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530
|b V124L
|
100 |
1 |
# |
|a Lương, Duyên bình
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí đại cương
|c Lương Duyên Bình; Ngô Phú An; Lê Băng Sương; Nguyễn Hữu Tăng
|n Tập 3, phần 1
|p Quang học, Vật lí nguyên tử và hạt nhân
|b Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười lăm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 243 tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a hạt nhân
|
653 |
# |
# |
|a vật lí đại cương
|
653 |
# |
# |
|a vật lí
|
653 |
# |
# |
|a quang học
|
653 |
# |
# |
|a nguyên tử
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Phú An
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Tăng
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Băng Sương
|
852 |
# |
# |
|j KM.0030362
|j KM.0030363
|j KM.0030364
|j KM.0030365
|j KM.0030366
|j KM.0030367
|j KM.0030368
|j KM.0030369
|j KM.0030370
|j KM.0030371
|j KM.0030372
|j KM.0030373
|j KM.0030374
|j KM.0030375
|j KM.0030376
|j KM.0030377
|j KM.0030378
|j KM.0030379
|j KM.0030380
|j KM.0030381
|j KM.0030382
|j KM.0030383
|j KM.0030384
|j KM.0030385
|j KM.0030386
|j KM.0030387
|j KM.0030388
|j KM.0030389
|j KM.0030390
|j KM.0030391
|j KM.0030392
|j KM.0030393
|j KM.0030394
|j KM.0030395
|j KM.0030396
|j KM.0030397
|j KM.0030398
|j KM.0030399
|j KM.0030400
|j KM.0030401
|j KM.0030402
|j KM.0030403
|j KM.0030404
|j KM.0030405
|j KM.0030406
|j KM.0030407
|j KM.0030408
|j KM.0030409
|j KM.0030410
|j KM.0030411
|j KM.0030412
|j KM.0030413
|j KM.0030414
|j KM.0030415
|j KM.0030416
|j KM.0030417
|j KM.0030418
|j KM.0030419
|j KM.0030420
|j KD.0026078
|
910 |
# |
# |
|d 10/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|