|
|
|
|
LEADER |
00992pam a22002418a 4500 |
001 |
00044416 |
005 |
20190710140728.0 |
008 |
110520s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 620.100 71
|b C460H
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ, Sanh
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ học ứng dụng
|c Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vương
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 203 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Cơ học
|
650 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Sức bền của vật liệu
|
653 |
# |
# |
|a Úng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Văn Vương
|
852 |
# |
# |
|j KM.0030302
|j KM.0030303
|j KM.0030304
|j KM.0030305
|j KM.0030306
|j KM.0030307
|j KM.0030308
|j KM.0030309
|j KM.0030310
|j KM.0030311
|j KM.0030312
|j KM.0030313
|j KM.0030314
|j KM.0030315
|j KM.0030316
|j KM.0030317
|j KM.0030318
|j KM.0030319
|j KM.0030320
|j KM.0030321
|j KD.0026080
|
910 |
# |
# |
|d 10/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|