|
|
|
|
LEADER |
01588pam a22002778a 4500 |
001 |
00044417 |
005 |
20190710140719.0 |
008 |
110420s1998 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 20600
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Haliday, David
|e tác giả
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở vật lí
|c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
|n T.3
|p Nhiệt học
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 193 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nhiệt học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Hữu Thư
|e chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Viết Kính
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Quốc Quýnh
|e chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Resnick, Robert
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Walker, Jearl
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026081
|j KM.0030283
|j KM.0030284
|j KM.0030285
|j KM.0030286
|j KM.0030287
|j KM.0030288
|j KM.0030289
|j KM.0030290
|j KM.0030291
|j KM.0030292
|j KM.0030293
|j KM.0030294
|j KM.0030295
|j KM.0030296
|j KM.0030297
|j KM.0030298
|j KM.0030299
|j KM.0030300
|j KM.0030301
|j KM.0030806
|j KM.0030807
|j KM.0030808
|j KM.0030809
|j KM.0030810
|j KM.0030811
|j KM.0030812
|j KM.0030813
|j KM.0030814
|j KM.0030815
|j KM.0030816
|j KM.0030817
|j KM.0030818
|j KM.0030819
|j KM.0030820
|j KM.0030821
|j KM.0030822
|j KM.0030823
|j KM.0030824
|j KM.0030825
|j KM.0030826
|j KM.0030827
|j KM.0030828
|j KM.0030829
|j KM.0030830
|j KM.0030831
|j KM.0030832
|j KM.0030833
|j KM.0030834
|j KM.0030835
|j KM.0030836
|j KM.0030837
|j KM.0030838
|j KM.0030839
|j KM.0030840
|
910 |
# |
# |
|d 10/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|