|
|
|
|
LEADER |
02426pam a22003018a 4500 |
001 |
00044421 |
005 |
20190726160722.0 |
008 |
170321s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 45000
|a 9786049652042
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.2
|b GI108TR
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục
|c Nguyễn Văn Đệ (ch.b); Nguyễn Thị Thu Hằng, Lê Thanh Bình,... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|a 186 tr
|c 24cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hành chính nhà nước
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Nhà trường
|
653 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Cửu Long
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thanh Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Kim Chuyên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Kim Lan
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thu Hằng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Đệ
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026493
|j KGT.0057511
|j KGT.0057512
|j KGT.0057513
|j KGT.0057514
|j KGT.0057515
|j KGT.0057516
|j KGT.0057517
|j KGT.0057518
|j KGT.0057519
|j KGT.0057520
|j KGT.0057521
|j KGT.0057522
|j KGT.0057523
|j KGT.0057524
|j KGT.0057525
|j KGT.0057526
|j KGT.0057527
|j KGT.0057528
|j KGT.0057529
|j KGT.0057530
|j KGT.0057531
|j KGT.0057532
|j KGT.0057533
|j KGT.0057534
|j KGT.0057535
|j KGT.0057536
|j KGT.0057537
|j KGT.0057538
|j KGT.0057539
|j KGT.0057540
|j KGT.0057541
|j KGT.0057542
|j KGT.0057543
|j KGT.0057544
|j KGT.0057545
|j KGT.0057546
|j KGT.0057547
|j KGT.0057548
|j KGT.0057549
|j KGT.0057550
|j KGT.0057551
|j KGT.0057552
|j KGT.0057553
|j KGT.0057554
|j KGT.0057555
|j KGT.0057556
|j KGT.0057557
|j KGT.0057558
|j KGT.0057559
|j KGT.0057560
|j KGT.0057561
|j KGT.0057562
|j KGT.0057563
|j KGT.0057564
|j KGT.0057565
|j KGT.0057566
|j KGT.0057567
|j KGT.0057568
|j KGT.0057569
|j KGT.0057570
|j KGT.0057571
|j KGT.0057572
|j KGT.0057573
|j KGT.0057574
|j KGT.0057575
|j KGT.0057576
|j KGT.0057577
|j KGT.0057578
|j KGT.0057579
|j KGT.0057580
|j KGT.0057581
|j KGT.0057582
|j KGT.0057583
|j KGT.0057584
|j KGT.0057585
|j KGT.0057586
|j KGT.0057587
|j KGT.0057588
|j KGT.0057589
|j KGT.0057590
|j KGT.0057591
|j KGT.0057592
|j KGT.0057593
|j KGT.0057594
|j KGT.0057595
|j KGT.0057596
|j KGT.0057597
|j KGT.0057598
|j KGT.0057599
|j KGT.0057600
|j KGT.0057601
|j KGT.0057602
|j KGT.0057603
|j KGT.0057604
|j KGT.0057605
|j KGT.0057606
|j KGT.0057607
|j KGT.0057608
|
910 |
0 |
# |
|d 24/07/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|