|
|
|
|
LEADER |
02097pam a22002418a 4500 |
001 |
00044422 |
005 |
20190726160700.0 |
008 |
170514s2010 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786049651991
|c 50000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 537
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Ngọc Tú
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình điện từ 1
|c Lê Thị Ngọc Tú (ch.b); Phạm Thiết Trường
|
260 |
# |
# |
|b Đại học Cần Thơ
|a Cần Thơ
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|a 182 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Dòng điện
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Điện trường
|
653 |
# |
# |
|a Điện từ học
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thiết Trường
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0055010
|j KGT.0055020
|j KGT.0055013
|j KGT.0055009
|j KGT.0055011
|j KGT.0055012
|j KGT.0055014
|j KGT.0055018
|j KGT.0055017
|j KGT.0055016
|j KGT.0055015
|j KGT.0055019
|j KGT.0055021
|j KGT.0055717
|j KGT.0055718
|j KGT.0055719
|j KGT.0055720
|j KGT.0055721
|j KGT.0055722
|j KGT.0055723
|j KGT.0055724
|j KGT.0055725
|j KGT.0055726
|j KGT.0055727
|j KGT.0055728
|j KGT.0055729
|j KGT.0055730
|j KGT.0055731
|j KGT.0055732
|j KGT.0055733
|j KGT.0055734
|j KGT.0055735
|j KGT.0055736
|j KGT.0055737
|j KGT.0055738
|j KGT.0055739
|j KGT.0055740
|j KGT.0055741
|j KGT.0055742
|j KGT.0055743
|j KGT.0055744
|j KGT.0055745
|j KGT.0055746
|j KGT.0055747
|j KGT.0055748
|j KGT.0055749
|j KGT.0055750
|j KGT.0055751
|j KGT.0055752
|j KGT.0055753
|j KGT.0055754
|j KGT.0055755
|j KGT.0055756
|j KGT.0055757
|j KGT.0055758
|j KGT.0055759
|j KGT.0055760
|j KGT.0055761
|j KGT.0055762
|j KGT.0055763
|j KGT.0055764
|j KGT.0055765
|j KGT.0055766
|j KGT.0055767
|j KGT.0055768
|j KGT.0055769
|j KGT.0055770
|j KGT.0055771
|j KGT.0055772
|j KGT.0055773
|j KGT.0055774
|j KGT.0055775
|j KGT.0055776
|j KGT.0055777
|j KGT.0055778
|j KGT.0055779
|j KGT.0055780
|j KGT.0055781
|j KGT.0055782
|j KGT.0055783
|j KGT.0055784
|j KGT.0055785
|j KGT.0055786
|j KGT.0055787
|j KGT.0055788
|j KGT.0055789
|j KGT.0055790
|j KGT.0055791
|j KGT.0055792
|j KGT.0055793
|j KGT.0055794
|j KGT.0055795
|j KGT.0055796
|j KGT.0055797
|j KGT.0055798
|j KGT.0055799
|j KGT.0055800
|j KGT.0055801
|j KD.0026497
|
910 |
0 |
# |
|d 24/07/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|