|
|
|
|
LEADER |
01168amm a22002298a 4500 |
001 |
00044432 |
005 |
20190718110746.0 |
008 |
131125s2011 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b D207T
|
100 |
1 |
# |
|a Edmunds, Paul
|
245 |
1 |
0 |
|a Developing skills for the Toeic test
|c Paul Edmunds, Anne Taylor
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|b Trẻ
|c 2008
|a TP.HCM
|
300 |
# |
# |
|a 3 vol
|c 4 3/4 inch
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0004527
|j DPT.0004528
|j DPT.0004529
|j DPT.0004530
|j DPT.0004531
|j DPT.0004532
|j DPT.0004533
|j DPT.0004534
|j DPT.0004535
|j DPT.0004536
|j DPT.0004537
|j DPT.0004538
|j DPT.0004539
|j DPT.0004540
|j DPT.0004541
|j DPT.0004542
|j DPT.0004543
|j DPT.0004544
|j DPT.0004545
|j DPT.0004546
|j DPT.0004547
|j DPT.0004548
|j DPT.0004549
|j DPT.0004550
|j DPT.0004551
|j DPT.0004516
|j DPT.0004517
|j DPT.0004518
|j DPT.0004519
|j DPT.0004520
|j DPT.0004521
|j DPT.0004522
|j DPT.0004523
|j DPT.0004524
|j DPT.0004525
|j DPT.0004526
|j DPT.0004753
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|