|
|
|
|
LEADER |
02858pam a22003018a 4500 |
001 |
00044440 |
005 |
20190729100744.0 |
008 |
121122s2011 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 36000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 335.43
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Sinh
|
245 |
0 |
0 |
|b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin,tư tưởng Hồ Chí Minh
|c Phạm Văn Sinh; Phạm Quang Phan; Nguyễn Viết Thông
|a Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản
|b Có sữa chửa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 490 tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Chủ nghĩa Mác-Lênin
|
650 |
# |
4 |
|a Nguyên lý
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Chủ nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên lý cơ bản
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Viết Thông
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Quang Phan
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0057631
|j KGT.0057632
|j KGT.0057633
|j KGT.0057634
|j KGT.0057635
|j KGT.0057636
|j KGT.0057637
|j KGT.0057638
|j KGT.0057639
|j KGT.0057640
|j KGT.0057641
|j KGT.0057642
|j KGT.0057643
|j KGT.0057644
|j KGT.0057645
|j KGT.0057646
|j KGT.0057647
|j KGT.0057648
|j KGT.0057649
|j KGT.0057650
|j KGT.0057651
|j KGT.0057652
|j KGT.0057653
|j KGT.0057654
|j KGT.0057655
|j KGT.0057656
|j KGT.0057657
|j KGT.0057658
|j KGT.0057659
|j KGT.0057660
|j KGT.0057661
|j KGT.0057662
|j KGT.0057663
|j KGT.0057664
|j KGT.0057665
|j KGT.0057666
|j KGT.0057667
|j KGT.0057668
|j KGT.0057669
|j KGT.0057670
|j KGT.0057671
|j KGT.0057672
|j KGT.0057673
|j KGT.0057674
|j KGT.0057675
|j KGT.0057676
|j KGT.0057677
|j KGT.0057678
|j KGT.0057679
|j KGT.0057680
|j KGT.0057681
|j KGT.0057682
|j KGT.0057683
|j KGT.0057684
|j KGT.0057685
|j KGT.0057686
|j KGT.0057687
|j KGT.0057688
|j KGT.0057689
|j KGT.0057690
|j KGT.0057691
|j KGT.0057692
|j KGT.0057693
|j KGT.0057694
|j KGT.0057695
|j KGT.0057696
|j KGT.0057697
|j KGT.0057698
|j KGT.0057699
|j KGT.0057700
|j KGT.0057701
|j KGT.0057702
|j KGT.0057703
|j KGT.0057704
|j KGT.0057705
|j KGT.0057706
|j KGT.0057707
|j KGT.0057708
|j KGT.0057709
|j KGT.0057710
|j KGT.0057711
|j KGT.0057712
|j KGT.0057713
|j KGT.0057714
|j KGT.0057715
|j KGT.0057716
|j KGT.0057717
|j KGT.0057718
|j KGT.0057719
|j KGT.0057720
|j KGT.0057721
|j KGT.0057722
|j KGT.0057723
|j KGT.0057724
|j KGT.0057725
|j KGT.0057726
|j KGT.0057727
|j KGT.0057728
|j KGT.0057729
|j KGT.0057730
|j KGT.0057731
|j KGT.0057732
|j KGT.0057733
|j KGT.0057734
|j KGT.0057735
|j KGT.0057736
|j KGT.0057737
|j KGT.0057738
|j KGT.0057739
|j KGT.0057740
|j KGT.0057741
|j KGT.0057742
|j KGT.0057743
|j KGT.0057744
|j KGT.0057745
|j KGT.0057746
|j KGT.0057747
|j KGT.0057748
|j KGT.0057749
|j KGT.0057750
|j KGT.0057751
|j KGT.0057752
|j KGT.0057753
|j KGT.0057754
|j KGT.0057755
|j KGT.0057756
|j KGT.0057757
|j KD.0026087
|
910 |
# |
# |
|d 29/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|