|
|
|
|
LEADER |
00815pam a22002418a 4500 |
001 |
00044453 |
005 |
20190729160737.0 |
008 |
110526s ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 18500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.6
|b C455NGH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Mộng Hùng
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ tế bào phôi thực vật
|c Nguyễn Mộng Hùng
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|c 2008
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Tế bào phôi
|
653 |
# |
# |
|a Động vật
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025282
|j KM.0031329
|j KM.0031330
|
910 |
0 |
# |
|d 29/07/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|