|
|
|
|
LEADER |
01345pam a22003018a 4500 |
001 |
00044458 |
005 |
20190730080717.0 |
008 |
110521s1996 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 8400
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530.076
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Lương, Duyên Bình
|e Chủ Biên
|
245 |
0 |
0 |
|b Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành 1990. Dùng cho các trường đại học khối công nghiệp, công trình, giao thông vận tải . thuỷ lợi
|c Lương Duyên Bình. Nguyễn Hữu Hồ. Lê Văn Nghĩa; Nguyễn Quang Sinh
|n T.2
|p Điện. Dao động. Sóng
|a Bài tập vật lí đại cương
|
250 |
# |
# |
|a In lần 15
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 156 tr.
|c 21 cm
|
650 |
# |
# |
|a Bài tập
|
650 |
# |
# |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Dao động
|
653 |
# |
# |
|a Sóng
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Điện
|
700 |
0 |
# |
|a Lê, Văn Nghĩa
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Quang Sính
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hồ
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026096
|j KM.0031047
|j KM.0031048
|j KM.0031049
|j KM.0031050
|j KM.0031051
|j KM.0031052
|j KM.0031053
|j KM.0031054
|j KM.0031055
|
910 |
# |
# |
|d 30/7/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|