|
|
|
|
LEADER |
01230pam a22002538a 4500 |
001 |
00044483 |
005 |
20190805080840.0 |
008 |
110428s2002 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 17000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 570.71
|
082 |
1 |
# |
|b D112H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Đức Thành
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Dạy học sinh học ở trường trung học phổ thông
|c Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Duệ,Dương Tiến Sỹ
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 207 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Trung học phổ thông
|
700 |
0 |
# |
|a Dương, Tiến Sỹ
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Văn Duệ
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026116
|j KM.0032386
|j KM.0032387
|j KM.0032388
|j KM.0032389
|j KM.0032390
|j KM.0032391
|j KM.0032392
|j KM.0032393
|j KM.0032394
|j KM.0032395
|j KM.0032396
|j KM.0032397
|j KM.0032398
|j KM.0032399
|j KM.0032400
|j KM.0032401
|j KM.0032402
|j KM.0032403
|j KM.0032405
|j KM.0032406
|j KM.0032409
|j KM.0032412
|j KM.0032415
|j KM.0032417
|j KM.0032418
|j KM.0032420
|j KM.0032421
|j KM.0032423
|j KM.0032424
|
910 |
# |
# |
|d 5/8/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|