|
|
|
|
LEADER |
01051pam a22003018a 4500 |
001 |
00044493 |
005 |
20190806150810.0 |
008 |
170504s2003 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 45000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 959.7
|b T305TR
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Quang Ngọc, Vũ Minh Giang, Đỗ Quang Hưng...[những người khác]
|a Tiến trình lịch sử Việt Nam
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 9
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 399 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Lịch sử
|
650 |
# |
7 |
|2 Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tiến trình lịch sử Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thừa Hỷ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Đình Lê
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Xanh
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Thị Tiến
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Minh Giang
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Quang Hưng
|
852 |
# |
# |
|j KM.0032536
|j KM.0032537
|j KM.0032538
|j KD.0026126
|
910 |
# |
# |
|d 5/8/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|