|
|
|
|
LEADER |
00979pam a22002778a 4500 |
001 |
00044506 |
005 |
20190806080856.0 |
008 |
110317s1998 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 22500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 306.409 597
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Trần, Quốc Vượng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở văn hóa Việt Nam
|c Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Mỹ Dung,...
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phong tục
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Đặc trưng
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
700 |
0 |
# |
|a Lâm, Mỹ Dung
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Chí Bền
|
700 |
0 |
# |
|a Trần, Thúy Anh
|
700 |
0 |
# |
|a Tô, Ngọc Thanh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026196
|j KM.0031616
|j KM.0031617
|j KM.0031618
|j KM.0031619
|j KM.0031620
|
910 |
# |
# |
|d 6/8/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|