|
|
|
|
LEADER |
01168pam a22002658a 4500 |
001 |
00044508 |
005 |
20190806130850.0 |
008 |
110331s1998 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.970 03
|b S450T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Dược
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay thuật ngữ địa lý
|b ( Dùng trong trường phổ thông )
|c Nguyễn Dược, Trung Hải
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 8
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr.
|b Hình vẽ
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Sổ tay
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lý
|
653 |
# |
# |
|a Thuật ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Địa lí
|
700 |
0 |
# |
|a Trung Hải
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026198
|j KM.0031645
|j KM.0031646
|j KM.0031647
|j KM.0031648
|j KM.0031649
|j KM.0031650
|j KM.0031651
|j KM.0031652
|j KM.0031653
|j KM.0031654
|j KM.0031655
|j KM.0031656
|j KM.0031657
|j KM.0031658
|j KM.0031659
|j KM.0031660
|j KM.0031661
|j KM.0031662
|j KM.0031663
|j KM.0031664
|j KM.0031665
|j KM.0031666
|j KM.0031667
|j KM.0031668
|j KM.0032408
|
910 |
# |
# |
|d 6/8/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|