|
|
|
|
LEADER |
01369pam a22002538a 4500 |
001 |
00044528 |
005 |
20190821080824.0 |
008 |
110810s2007 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 978 604 956 560 1
|c 128000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.809 597
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Trần, Đức Hùng
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách chính luận
|a Từ địa phương trong thơ ca dân gian Nam Bộ những đặc trưng ngôn ngữ - văn hóa
|c Trần Đức Hùng; Trần Thanh Vân
|
260 |
# |
# |
|b Khoa học Xã hội
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|a 268 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nam Bộ
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Từ địa phương
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thơ ca
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thanh Vân
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025296
|j KM.0032852
|j KM.0032853
|j KM.0032854
|j KM.0032855
|j KM.0032856
|j KM.0032857
|j KM.0032858
|j KM.0032859
|j KM.0032860
|j KM.0032861
|j KM.0032862
|j KM.0032863
|j KM.0032864
|j KM.0032865
|j KM.0032866
|j KM.0032867
|j KM.0032868
|j KM.0032869
|j KM.0032870
|j KM.0032871
|j KM.0032872
|j KM.0032873
|j KM.0032874
|j KM.0032875
|j KM.0032876
|j KM.0032877
|j KM.0032878
|j KM.0032879
|j KM.0032880
|j KM.0032881
|j KM.0032882
|j KM.0032883
|j KM.0032884
|j KM.0032885
|j KM.0032886
|j KM.0032887
|j KM.0032888
|j KM.0032889
|
910 |
# |
# |
|d 08/08/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|