|
|
|
|
LEADER |
01340pam a22003378a 4500 |
001 |
00044544 |
005 |
20190814080852.0 |
008 |
170514s2008 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 26000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 912
|b T123B
|
100 |
1 |
# |
|a Ngô, Đạt Tam
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Tập bản đồ địa lí tự nhiên đại cương
|c Ngô Đạt Tam (ch.b);... [ và những người khác]
|b Dùng trong trường phổ thông
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2010
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 40tr
|c 29 cm
|
653 |
# |
# |
|a Tập bản đồ
|a Địa lí
|a Đại cương
|
700 |
1 |
# |
|a Cao Văn Dũng
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Phú
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Duy Lợi
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huỳnh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thế Hiệp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hồng Loan
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Trần Cầu
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Văn Quýnh
|
700 |
1 |
# |
|a Thành Ngọc Linh
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Xuân Thảo
|
852 |
# |
# |
|j KM.0031414
|j KM.0031415
|j KM.0031416
|j KM.0031417
|j KM.0031418
|j KM.0031419
|j KM.0031420
|j KM.0031421
|j KM.0031422
|j KM.0031423
|j KM.0031424
|j KM.0031425
|j KD.0025315
|
910 |
# |
# |
|d 14/08/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|