|
|
|
|
LEADER |
00849pam a22002418a 4500 |
001 |
00044548 |
005 |
20190814140818.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 15800
|a 978 604 0 00156 6
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b H401H
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học 10
|c Lê Xuân Trọng (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên : Nâng cao
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 264 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Xuân Trọng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Quốc Đắc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026131
|
910 |
# |
# |
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|