|
|
|
|
LEADER |
01196pam a22003378a 4500 |
001 |
00044563 |
005 |
20190815140817.0 |
008 |
170514s2008 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 22000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 912
|b T123B
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quý Thao
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Tập bản đồ thế giới và các châu lục
|c Nguyễn Quý Thao... [ và những người khác]
|b Dùng trong trường phổ thông
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ 7, có sửa chữa và chỉnh lí
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2008
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 40 tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Châu lục
|
653 |
# |
# |
|a bản đồ
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huỳnh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Phú
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Dược
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thế Hiệp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hồng Loan
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Xuân Thảo
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Đạt Tam
|
700 |
1 |
# |
|a Thành, Ngọc Linh
|
852 |
# |
# |
|j KM.0031447
|j KM.0031448
|
910 |
# |
# |
|d 15/08/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|