|
|
|
|
LEADER |
00763nam a22002418a 4500 |
001 |
00044606 |
005 |
20190820100834.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 35000
|a 9786045999134
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 346.597 04
|b L504S
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN) Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật sở hữu trí tuệ
|
260 |
# |
# |
|b Lao động
|c 2018
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 219 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Luật sở hữu trí tuệ
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KD.0025324
|
910 |
0 |
# |
|d 20/8/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|