|
|
|
|
LEADER |
01214pam a22002658a 4500 |
001 |
00044608 |
005 |
20190820140828.0 |
008 |
130524s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 60000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 580
|b D107L
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn, Tiến Bân
|e chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|b Ngành Mộc Lan- ANGIOSPERMAE Các họ từ 1 (MAGNOLIACEAE ) đến 180 (VISCACEAE)
|n Tập 2
|a Danh lục các loài thực vật Việt Nam
|c Nguyễn Tiến Bân; Nguyễn Khắc Khôi; Võ Xuân Phương
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nông nghiệp
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 1203 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội; Trung tâm nghiên cứu tài nguyên môi trường. Trung tâm KHTN và công nghệ quốc viện sinh thái và tài nguyên sinh vật.
|
653 |
# |
# |
|a Sách tra cưu
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật hạt kín
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Khắc Khôi
|
700 |
1 |
# |
|a Võ, Xuân Phương
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026219
|
910 |
# |
# |
|d 20/8/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|