|
|
|
|
LEADER |
00797nam a22002418a 4500 |
001 |
00044733 |
005 |
20191003101022.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 74000
|a 9786045745649
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 349.597
|b B450L
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN) Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Bộ luật Dân sự (hiện hành)
|
260 |
# |
# |
|b Chính trị Quốc gia
|c 2019
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 352 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bộ luật Dân sự
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0031510
|j KD.0025396
|j KM.0031511
|
910 |
0 |
# |
|d 3/10/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|