|
|
|
|
LEADER |
00787aam a22002418a 4500 |
001 |
00044759 |
005 |
20191010141019.0 |
008 |
121115s2012 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 10000
|a 9786045705179
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597 04
|b L504B
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật biển Việt Nam
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 48 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hành chính lãnh thổ
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Vùng biển
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026233
|j KM.0031582
|j KM.0031583
|
910 |
# |
# |
|d 10/10/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|