|
|
|
|
LEADER |
00810aam a22002538a 4500 |
001 |
00044760 |
005 |
20191014131050.0 |
008 |
121115s2012 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 11000
|a 9786045728123
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597 09
|b L504T
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 48 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Tin ngưỡng
|
653 |
# |
# |
|a Tôn giáo
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
852 |
# |
# |
|j KM.0031585
|j KD.0026234
|j KM.0031584
|
910 |
# |
# |
|d 10/10/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|