|
|
|
|
LEADER |
00855aam a22002298a 4500 |
001 |
00044826 |
005 |
20191014091041.0 |
008 |
121115s2012 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 91000
|a 9786045733189
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 345.597
|b B450L
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Bộ luật hình sự hiện hành (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 496 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bộ luật hình sự
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0033211
|j KM.0033210
|j KD.0026298
|
910 |
# |
# |
|d 14/10/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|