|
|
|
|
LEADER |
00953nmm a22002778a 4500 |
001 |
00044833 |
005 |
20191015081021.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 495.1
|b M458NG
|
100 |
# |
# |
|e Chủ biên
|a Thu, Ngân
|
245 |
1 |
0 |
|h Nguồn liệu điện tử
|a 1000 câu giao tiếp Trung - Việt thông dụng
|c Thu Ngân (ch.b)
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2018
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD tr.
|c 43/4 inch.
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách học tốt tiếng Trung Xinfeng
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0004611
|j DPT.0004616
|j DPT.0004617
|
910 |
# |
# |
|d 15/10/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|