|
|
|
|
LEADER |
01188pmm a22003258a 4500 |
001 |
00044894 |
005 |
20191016141039.0 |
008 |
130124s2011 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b B100T
|a 495.1
|
245 |
1 |
0 |
|a 3 tuần thi đậu HSK
|c Nguyễn Thị Quỳnh Vân (ch.b); Tô Phương CƯờng,.. [và những người khác]
|b Cấp độ 3
|h Nguồn liệu điện tử
|
260 |
# |
# |
|a T.p Hồ Chí Minh
|b Đại học Sư phạm T.p Hồ Chí Minh
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e Sách
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng, Quỳnh Anh
|
700 |
# |
# |
|a Huỳnh, Thị Chiêu Uyên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Quỳnh Vân
|
700 |
# |
# |
|a Nhan, Vĩ Quang
|
700 |
# |
# |
|a Trương, Gia Quyền
|
700 |
# |
# |
|e Chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Trương, Mỹ Vân
|
700 |
# |
# |
|a Tô, Phương Cường
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0004618
|j DPT.0004619
|j DPT.0004620
|
910 |
# |
# |
|d 16/10/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|