|
|
|
|
LEADER |
00948pmm a22002898a 4500 |
001 |
00044996 |
005 |
20191017141019.0 |
008 |
161121s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550V
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Thu Huế
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ vựng luyện thi IELTS
|c Nguyễn Thị Thu Huế
|h Nguồn liệu điện tử
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 inch.
|e Sách
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách tiếng Anh giao tiếp TheLangmaster
|
653 |
# |
# |
|a IELTS
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0004626
|j DPT.0004628
|
910 |
0 |
# |
|d 17/10/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|