|
|
|
|
LEADER |
01011nam a22002658a 4500 |
001 |
00045085 |
005 |
20191018131051.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|a 9786046258476
|c 135000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 495.1
|b NG550PH
|
100 |
# |
# |
|e Chủ biên
|a Phạm, Hồng
|
245 |
1 |
0 |
|b Trình độ sơ cấp - trung cấp 2
|a Ngữ pháp tiếng Hán thực hành
|c Phạm Hồng (ch.b); Nguyễn Thị Thanh Huệ (h.đ)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2016
|
300 |
# |
# |
|a 339 tr.
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách học tốt tiếng Trung Xinfeng
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
# |
# |
|e Hiệu đính
|a Nguyễn, Thị Thanh Huệ
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026465
|j KGT.0058690
|j KGT.0058689
|j KGT.0058688
|
910 |
# |
# |
|d 18/10/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|