|
|
|
|
LEADER |
02175pam a22002538a 4500 |
001 |
00045218 |
005 |
20191120111125.0 |
008 |
170918s2017 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786049652226
|c 123000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.3
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thanh
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình giải phẫu so sánh động vật
|c Lê Thị Thanh (ch.b); Lê Trọng Sơn
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|c 2019
|b Đại học Cần Thơ
|
300 |
# |
# |
|a 269 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Động vật không xương sống
|
653 |
# |
# |
|a Động vật có xương sống
|
653 |
# |
# |
|a Giải phẫu so sánh
|
653 |
# |
# |
|a Động vật
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Trọng Sơn
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0057785
|j KGT.0057786
|j KGT.0057787
|j KGT.0057788
|j KGT.0057789
|j KGT.0057790
|j KGT.0057791
|j KGT.0057792
|j KGT.0057793
|j KGT.0057794
|j KGT.0057795
|j KGT.0057796
|j KGT.0057797
|j KGT.0057798
|j KGT.0057799
|j KGT.0057800
|j KGT.0057801
|j KGT.0057802
|j KGT.0057803
|j KGT.0057804
|j KGT.0057805
|j KGT.0057806
|j KGT.0057807
|j KGT.0057808
|j KGT.0057809
|j KGT.0057810
|j KGT.0057811
|j KGT.0057812
|j KGT.0057813
|j KGT.0057814
|j KGT.0057815
|j KGT.0057816
|j KGT.0057817
|j KGT.0057818
|j KGT.0057819
|j KGT.0057820
|j KGT.0057821
|j KGT.0057822
|j KGT.0057823
|j KGT.0057824
|j KGT.0057825
|j KGT.0057826
|j KGT.0057827
|j KGT.0057828
|j KGT.0057829
|j KGT.0057830
|j KGT.0057831
|j KGT.0057832
|j KGT.0057833
|j KGT.0057834
|j KGT.0057835
|j KGT.0057836
|j KGT.0057837
|j KGT.0057838
|j KGT.0057839
|j KGT.0057840
|j KGT.0057841
|j KGT.0057842
|j KGT.0057843
|j KGT.0057844
|j KGT.0057845
|j KGT.0057846
|j KGT.0057847
|j KGT.0057848
|j KGT.0057849
|j KGT.0057850
|j KGT.0057851
|j KGT.0057852
|j KGT.0057853
|j KGT.0057854
|j KGT.0057855
|j KGT.0057856
|j KGT.0057857
|j KGT.0057858
|j KGT.0057859
|j KGT.0057860
|j KGT.0057861
|j KGT.0057862
|j KGT.0057863
|j KGT.0057864
|j KGT.0057865
|j KGT.0057866
|j KGT.0057867
|j KGT.0057868
|j KGT.0057869
|j KGT.0057870
|j KGT.0057871
|j KGT.0057872
|j KGT.0057873
|j KGT.0057874
|j KGT.0057875
|j KGT.0057876
|j KGT.0057879
|j KGT.0057878
|j KD.0026657
|j KGT.0057781
|j KGT.0057782
|j KGT.0057783
|j KGT.0057784
|
910 |
# |
# |
|d 20/11/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|