|
|
|
|
LEADER |
02253pam a22002898a 4500 |
001 |
00045222 |
005 |
20200624090637.0 |
008 |
110721s2003 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 60000
|a 9786049652677
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.340 71
|b GI108TR
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Việt Thanh
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình bóng bàn
|c Phạm Việt Thanh (ch.b.); Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Quang Sơn, Tiêu Thanh Sang
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|a 141 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bóng bàn
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết
|
653 |
# |
# |
|a Luyện tập
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm, Việt Thanh
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quang Sơn
|
700 |
1 |
# |
|a Tiêu, Thanh Sang
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quang Vinh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026659
|j KGT.0058920
|j KGT.0058921
|j KGT.0058922
|j KGT.0058923
|j KGT.0058924
|j KGT.0058925
|j KGT.0058926
|j KGT.0058927
|j KGT.0058928
|j KGT.0058929
|j KGT.0058930
|j KGT.0058931
|j KGT.0058932
|j KGT.0058933
|j KGT.0058934
|j KGT.0058935
|j KGT.0058936
|j KGT.0058937
|j KGT.0058938
|j KGT.0058939
|j KGT.0058940
|j KGT.0058941
|j KGT.0058942
|j KGT.0058943
|j KGT.0058944
|j KGT.0058945
|j KGT.0058946
|j KGT.0058947
|j KGT.0058948
|j KGT.0058949
|j KGT.0058950
|j KGT.0058951
|j KGT.0058952
|j KGT.0058953
|j KGT.0058954
|j KGT.0058955
|j KGT.0058956
|j KGT.0058957
|j KGT.0058958
|j KGT.0058959
|j KGT.0058960
|j KGT.0058961
|j KGT.0058962
|j KGT.0058963
|j KGT.0058964
|j KGT.0058965
|j KGT.0058966
|j KGT.0058967
|j KGT.0058968
|j KGT.0058969
|j KGT.0058970
|j KGT.0058971
|j KGT.0058972
|j KGT.0058973
|j KGT.0058974
|j KGT.0058975
|j KGT.0058976
|j KGT.0058977
|j KGT.0058978
|j KGT.0058979
|j KGT.0058980
|j KGT.0057888
|j KGT.0057890
|j KGT.0057891
|j KGT.0057894
|j KGT.0057896
|j KGT.0057897
|j KGT.0057900
|j KGT.0057901
|j KGT.0057902
|j KGT.0057903
|j KGT.0057904
|j KGT.0057905
|j KGT.0057906
|j KGT.0057907
|j KGT.0057908
|j KGT.0057909
|j KGT.0057910
|j KGT.0057911
|j KGT.0057912
|j KGT.0057913
|j KGT.0057914
|j KGT.0057915
|j KGT.0057916
|j KGT.0057917
|j KGT.0057918
|j KGT.0057919
|j KGT.0057920
|j KGT.0057921
|j KGT.0057922
|j KGT.0057923
|j KGT.0057924
|j KGT.0057925
|j KGT.0057926
|j KGT.0057927
|j KGT.0057928
|j KGT.0057893
|j KGT.0057899
|
910 |
# |
# |
|d 2/12/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|